Thông báo chuyên mục mới

Kính thưa Qúy Vị,

Chúng tôi vừa cho tải lên phần văn cúng đầy đủ các thể loại cúng, có form điền đầy đủ họ tên, ngày tháng năm sinh gia chủ, địa chỉ, ngày tháng cúng...và hệ thống sẽ tự chuyển đổi ngày âm dương, can chi. Do đó quý vị sẽ không còn bị quên ngày tháng năm khi cúng nữa.

Giờ đây khi cúng quý vị sẽ đọc một mạch thông suốt, đầy đủ thông tin cần thiết, không còn phải khựng vì quên một số thông tin khi cúng

Xin mời Quý vị hãy vào đường link văn cúng để trải nghiệm thử, hoặc chúng tôi có để sẵn Form chọn ở trang chủ dưới mục Tứ Trụ,

Xin trận trọng cảm ơn!

XemTuong.net

XEM SAO HẠN, TAM TAI, KIM LÂU, HOANG ỐC NĂM ẤT TỴ 2025

Có 3 phần xem tử vi năm Ất Tỵ 2025. Phần 1 là Thái Ất tử vi năm Ất Tỵ 2025 do Vương Dung Cơ (TQ) luận giải, Phần 2 do chùa Khánh Anh biên soạn, phần 3 là Tử Vi 12 tháng năm Ất Tỵ 2025. Qúy vị có thể chọn xem tất cả 3 phần rồi tổng hợp lại, những câu thường lập lại nhiều có khả năng sảy ra hơn.

THÁI ẤT TỬ VI NĂM ẤT TỴ 2025 Vương Dung Cơ luận giải

Tuổi Nam Mạng Nữ Mạng
Tuổi Tý Mậu Tý - 18 tuổi (nam) Mậu Tý - 18 tuổi (nữ)
Bính Tý - 30 Tuổi (nam) Bính Tý - 30 Tuổi (nữ)
Giáp Tý - 42 Tuổi (nam) Giáp Tý - 42 Tuổi (nữ)
Nhâm Tý - 54 Tuổi (nam) Nhâm Tý - 54 Tuổi (nữ)
Canh Tý - 66 Tuổi (nam) Canh Tý - 66 Tuổi (nữ)
Tuổi Sửu Kỷ Sửu - 17 Tuổi (nam) Kỷ Sửu - 17 Tuổi (nữ)
Đinh Sửu - 29 Tuổi (nam) Đinh Sửu - 29 Tuổi (nữ)
Ất Sửu - 41 Tuổi (nam) Ất Sửu - 41 Tuổi (nữ)
Qúy Sửu - 53 Tuổi (nam) Qúy Sửu - 53 Tuổi (nữ)
Tân Sửu - 65 Tuổi (nam) Tân Sửu - 65 Tuổi (nữ)
Tuổi Dần Mậu Dần - 28 Tuổi (nam) Mậu Dần - 28 Tuổi (nữ)
Bính Dần - 40 Tuổi (nam) Bính Dần - 40 Tuổi (nữ)
Giáp Dần - 52 Tuổi (nam) Giáp Dần - 52 Tuổi (nữ)
Nhâm Dần - 64 Tuổi (nam) Nhâm Dần - 64 Tuổi (nữ)
Canh Dần - 76 Tuổi (nam) Canh Dần - 76 Tuổi (nữ)
Tuổi Mẹo Kỷ Mẹo - 27 Tuổi (nam) Kỷ Mẹo - 27 Tuổi (nữ)
Đinh Mẹo - 39 Tuổi (nam) Đinh Mẹo - 39 Tuổi (nữ)
Ất Mẹo 51 Tuổi (nam) Ất Mẹo 51 Tuổi (nữ)
Qúy Mẹo - 63 Tuổi (nam) Qúy Mẹo - 63 Tuổi (nữ)
Tân Mẹo - 75 Tuổi (nam) Tân Mẹo - 75 Tuổi (nữ)
Tuổi Thìn Canh Thìn - 26 Tuổi (nam) Canh Thìn - 26 Tuổi (nữ)
Mậu Thìn - 38 Tuổi (nam) Mậu Thìn - 38 Tuổi (nữ)
Bính Thìn - 50 Tuổi (nam) Bính Thìn - 50 Tuổi (nữ)
Giáp Thìn - 62 Tuổi (nam) Giáp Thìn - 62 Tuổi (nữ)
Nhâm Thìn - 74 Tuổi (nam) Nhâm Thìn - 74 Tuổi (nữ)
Tuổi Tỵ Tân Tỵ - 25 Tuổi (nam) Tân Tỵ - 25 Tuổi (nữ)
Kỷ Tỵ - 37 Tuổi (nam) Kỷ Tỵ - 37 Tuổi (nữ)
Đinh Tỵ - 49 Tuổi (nam) Đinh Tỵ - 49 Tuổi (nữ)
Ất Tỵ - 61 Tuổi (nam) Ất Tỵ - 61 Tuổi (nữ)
Qúy Tỵ - 73 Tuổi (nam) Qúy Tỵ - 73 Tuổi (nữ)
Tuổi Ngọ Nhâm Ngọ - 24 Tuổi (nam) Nhâm Ngọ - 24 Tuổi (nữ)
Canh Ngọ - 36 Tuổi (nam) Canh Ngọ - 36 Tuổi (nữ)
Mậu Ngọ - 48 Tuổi (nam) Mậu Ngọ - 48 Tuổi (nữ)
Bính Ngọ - 60 Tuổi (nam) Bính Ngọ - 60 Tuổi (nữ)
Giáp Ngọ - 72 Tuổi (nam) Giáp Ngọ - 72 Tuổi (nữ)
Tuổi Mùi Qúy Mùi - 23 Tuổi (nam) Qúy Mùi - 23 Tuổi (nữ)
Tân Mùi - 35 Tuổi (nam) Tân Mùi - 35 Tuổi (nữ)
Kỷ Mùi - 47 Tuổi (nam) Kỷ Mùi - 47 Tuổi (nữ)
Đinh Mùi - 59 Tuổi (nam) Đinh Mùi - 59 Tuổi (nữ)
Ất Mùi - 71 Tuổi (nam) Ất Mùi - 71 Tuổi (nữ)
Tuổi Thân Giáp Thân - 22 Tuổi (nam) Giáp Thân - 22 Tuổi (nữ)
Nhâm Thân - 34 Tuổi (nam) Nhâm Thân - 34 Tuổi (nữ)
Canh Thân - 46 Tuổi (nam) Canh Thân - 46 Tuổi (nữ)
Mậu Thân - 58 Tuổi (nam) Mậu Thân - 58 Tuổi (nữ)
Bính Thân - 70 Tuổi (nam) Bính Thân - 70 Tuổi (nữ)
Tuổi Dậu Ất Dậu - 21 Tuổi (nam) Ất Dậu - 21 Tuổi (nữ)
Qúy Dậu - 33 Tuổi (nam) Qúy Dậu - 33 Tuổi (nữ)
Tân Dậu - 45 Tuổi (nam) Tân Dậu - 45 Tuổi (nữ)
Kỷ Dậu - 57 Tuổi (nam) Kỷ Dậu - 57 Tuổi (nữ)
Đinh Dậu - 69 Tuổi (nam) Đinh Dậu - 69 Tuổi (nữ)
Tuổi Tuất Bính Tuất - 20 Tuổi (nam) Bính Tuất - 20 Tuổi (nữ)
Giáp Tuất - 32 Tuổi (nam) Giáp Tuất - 32 Tuổi (nữ)
Nhâm Tuất - 44 Tuổi (nam) Nhâm Tuất - 44 Tuổi (nữ)
Canh Tuất - 56 Tuổi (nam) Canh Tuất - 56 Tuổi (nữ)
Mậu Tuất - 68 Tuổi (nam) Mậu Tuất - 68 Tuổi (nữ)
Tuổi Hợi Đinh Hợi - 19 Tuổi (nam) Đinh Hợi - 19 Tuổi (nữ)
Ất Hợi - 31 Tuổi (nam) Ất Hợi - 31 Tuổi (nữ)
Qúy Hợi - 43 Tuổi (nam) Qúy Hợi - 43 Tuổi (nữ)
Tân Hợi - 55 Tuổi (nam) Tân Hợi - 55 Tuổi (nữ)
Kỷ Hợi - 67 Tuổi (nam) Kỷ Hợi - 67 Tuổi (nữ)

TỬ VI CHÙA KHÁNH ANH NĂM ẤT TỴ 2025

TUỔI

Nam mạng

Nữ Mạng

Mậu Tý 18 tuổi Mậu Tý - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Mậu Tý -Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Bính Tý 30 tuổi Bính Tý - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Bính Tý -Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Giáp Tý 42 tuổi Giáp Tý - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Giáp Tý - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Nhâm Tý 54 tuổi Nhâm Tý - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Nhâm Tý - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Canh Tý 66 tuổi Canh Tý - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Canh Tý - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025

Sửu

Kỷ Sửu 17 tuổi Kỷ Sửu - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Kỷ Sửu - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Đinh Sửu 29 tuổi Đinh Sửu - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Đinh Sửu - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Ất Sửu 41 tuổi Ất Sửu - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Ất Sửu  - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Quý Sửu 53 tuổi Quý Sửu - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Quý Sửu  - Nữ Mạng- Ất Tỵ 2025
Tân Sửu 65 tuổi Tân Sửu  - Nam Mạng  - Ất Tỵ 2025 Tân Sửu  - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025

Dần

Mậu Dần 28 tuổi Mậu Dần - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Mậu Dần  - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Bính Dần 40 tuổi Bính Dần  - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Bính Dần - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Giáp Dần 52 tuổi Giáp Dần  - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Giáp Dần - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Nhâm Dần 64 tuổi Nhâm Dần  - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Nhâm Dần - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025

Mẹo

Đinh Mẹo 39 tuổi Đinh Mẹo  - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Đinh Mẹo - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Ất Mẹo 51 tuổi Ất Mẹo  - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Ất Mẹo - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Quý Mẹo 63 tuổi Quý Mẹo - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Quý Mẹo - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Kỷ Mẹo 27 tuổi Kỷ Mẹo - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Kỷ Mẹo - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025

Thìn

Canh Thìn 26 tuổi Canh Thìn - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Canh Thìn - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Mậu Thìn 38 tuổi Mậu Thìn - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Mậu Thìn - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Bính Thìn 50 tuổi Bính Thìn - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Bính Thìn - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Giáp Thìn 62 tuổi Giáp Thìn - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Giáp Thìn - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025

Tỵ

Tân Tỵ 25 tuổi Tân Tỵ - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Tân Tỵ - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Kỷ Tỵ 37 tuổi Kỷ Tỵ  - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Kỷ Tỵ - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Đinh Tỵ 49 tuổi Đinh Tỵ - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Đinh Tỵ - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Ất Tỵ 61 tuổi Ất Tỵ - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Ất Tỵ - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025

Ngọ

Nhâm Ngọ 24 tuổi Nhâm Ngọ - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Nhâm Ngọ - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Canh Ngọ 36 tuổi Canh Ngọ - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Canh Ngọ - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Mậu Ngọ 48 tuổi Mậu Ngọ - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Mậu Ngọ - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Bính Ngọ 60 tuổi Bính Ngọ - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Bính Ngọ - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025

Mùi

Qúy Mùi 23 tuổi Qúy Mùi - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Qúy Mùi  - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Tân Mùi 35 tuổi Tân Mùi - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Tân Mùi  - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Kỷ Mùi 47 tuổi Kỷ Mùi - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Kỷ Mùi - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Đinh Mùi 59 tuổi Đinh Mùi - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Đinh Mùi - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025

Thân

Giáp Thân 22 tuổi Giáp Thân - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Giáp Thân - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Nhâm Thân 34 tuổi Nhâm Thân - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Nhâm Thân - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Canh Thân 46 tuổi Canh Thân - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Canh Thân - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Mậu Thân 58 tuổi Mậu Thân - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Mậu Thân - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Bính Thân 70 tuổi Bính Thân - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Bính Thân - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025

Dậu

Ất Dậu 21 tuổi Ất Dậu - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Ất Dậu - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Quý Dậu 33 tuổi Quý Dậu - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Quý Dậu - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Tân Dậu 45 tuổi Tân Dậu - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Tân Dậu - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Kỷ Dậu 57 tuổi Kỷ Dậu - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Kỷ Dậu - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Đinh Dậu 69 tuổi Đinh Dậu - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Đinh Dậu - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025

Tuất

Bính Tuất 20 tuổi Bính Tuất - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Bính Tuất - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Giáp Tuất 32 tuổi Giáp Tuất - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Giáp Tuất - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Nhâm Tuất 44 tuổi Nhâm Tuất - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Nhâm Tuất - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Canh Tuất 56 tuổi Canh Tuất - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Canh Tuất - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Mậu Tuất 68 tuổi Mậu Tuất - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Mậu Tuất - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025

Hợi

Đinh Hợi 19 tuổi Đinh Hợi - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Đinh Hợi - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Ất Hợi 31 tuổi Ất Hợi - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Ất Hợi - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Quý Hợi 43 tuổi Quý Hợi - Nam Mạng - Ất Tỵ 2025 Quý Hợi - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Tân Hợi 55 tuổi Tân Hợi - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Tân Hợi - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025
Kỷ Hợi 67 tuổi Kỷ Hợi - Nam mạng - Ất Tỵ 2025 Kỷ Hợi - Nữ Mạng - Ất Tỵ 2025

TỬ VI 12 THÁNG NĂM ẤT TỴ 2025

TUỔI NAM MẠNG NỮ MẠNG
Tuổi Mậu Tý 2008 Nam Mạng Năm Tuổi Mậu Tý 2008 Nữ Mạng Năm
Tuổi Bính Tý 1996 nam mạng Tuổi Bính Tý 1996 Nữ Mạng Năm
Tuổi Giáp Tý 1984 Nam Mạng Năm Tuổi Giáp Tý 1984 Nữ Mạng Năm
Tuổi Nhâm Tý 1972 Nữ Mạng Năm Tuổi Nhâm Tý 1972 Nam Mạng Năm
Tuổi Canh Tý 1960 Nam Mạng Năm Tuổi Canh Tý 1960 Nữ Mạng Năm
SỬU Tuổi Kỷ Sửu 2009 Nam Mạng Năm Tuổi Kỷ Sửu 2009 Nữ Mạng Năm
Tuổi Đinh Sửu 1997 Nam Mạng Năm Tuổi Đinh Sửu 1997 Nữ Mạng Năm
Tuổi Ất Sửu 1985 Nam Mạng Năm Tuổi Ất Sửu 1985 Nữ Mạng Năm
Tuổi Quý Sửu 1973 Nam Mạng Năm Tuổi Quý Sửu 1973 Nữ Mạng Năm
Tuổi Tân Sửu 1961 Nam Mạng Năm Tuổi Tân Sửu 1961 Nữ Mạng Năm
DẦN Tuổi Canh Dần 2010 Nam Mạng Tuổi Canh Dần 2010 Nữ Mạng
Tuổi Mậu Dần 1998 Nam Mạng Năm Tuổi Mậu Dần 1998 Nữ Mạng Năm
Tuổi Bính Dần 1986 Nữ Mạng Năm Tuổi Bính Dần 1986 Nam Mạng Năm
Tuổi Giáp Dần 1974 Nam Mạng Năm Tuổi Giáp Dần 1974 Nữ Mạng Năm
Tuổi Nhâm Dần 1962 Nam Mạng Năm Tuổi Nhâm Dần 1962 Nữ Mạng Năm
MẸO Tuổi Tân Mão 2011 Nam Mạng Tuổi Tân Mão 2011 Nữ Mạng
Tuổi Kỷ Mão 1999 Nam Mạng Năm Tuổi Kỷ Mão 1999 Nữ Mạng Năm
Tuổi Đinh Mão 1987 Nam Mạng Năm Tuổi Đinh Mão 1987 Nữ Mạng Năm
Tuổi Ất Mão 1975 Nam Mạng Năm Tuổi Ất Mão 1975 Nữ Mạng Năm
Tuổi Quý Mão 1963 Nam Mạng Năm Tuổi Quý Mão 1963 Nữ Mạng Năm
THÌN Tuổi Canh Thìn 2000 Nam Mạng Năm Tuổi Canh Thìn 2000 Nữ Mạng Năm
Tuổi Mậu Thìn 1988 Nam Mạng Năm Tuổi Mậu Thìn 1988 Nữ Mạng Năm
Tuổi Bính Thìn 1976 Nam Mạng Năm Tuổi Bính Thìn 1976 Nữ Mạng Năm
Tuổi Giáp Thìn 1964 Nam Mạng Năm Tuổi Giáp Thìn 1964 Nữ Mạng Năm
TỴ Tuổi Tân Tỵ 2001 Nam Mạng Năm Tuổi Tân Tỵ 2001 Nữ Mạng Năm
Tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nam Mạng Năm Tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nữ Mạng Năm
Tuổi Đinh Tỵ 1977 Nam Mạng Năm Tuổi Đinh Tỵ 1977 Nữ Mạng Năm
Tuổi Ất Tỵ 1965 Nam Mạng Năm Tuổi Ất Tỵ 1965 Nữ Mạng Năm
NGỌ Tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nam Mạng Năm Tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nữ Mạng Năm
Tuổi Canh Ngọ 1990 Nam Mạng Năm Tuổi Canh Ngọ 1990 Nữ Mạng Năm
Tuổi Mậu Ngọ 1978 Nam Mạng Năm Tuổi Mậu Ngọ 1978 Nữ Mạng Năm
Tuổi Bính Ngọ 1966 Nam Mạng Tuổi Bính Ngọ 1966 Nữ Mạng
MÙI Tuổi Quý Mùi 2003 Nam Mạng Năm Tuổi Quý Mùi 2003 Nữ Mạng Năm
Tuổi Tân Mùi 1991 Nam Mạng Năm Tuổi Tân Mùi 1991 Nữ Mạng Năm
Tuổi Kỷ Mùi 1979 Nam Mạng Năm Tuổi Kỷ Mùi 1979 Nữ Mạng Năm
Tuổi Đinh Mùi 1967 Nam Mạng Tuổi Đinh Mùi 1967 Nữ Mạng
THÂN Tuổi Giáp Thân 2004 Nam Mạng Năm Tuổi Giáp Thân 2004 Nữ Mạng Năm
Tuổi Nhâm Thân 1992 Nam Mạng Năm Tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ Mạng Năm
Tuổi Canh Thân 1980 Nam Mạng Năm Tuổi Canh Thân 1980 Nữ Mạng Năm
Tuổi Mậu Thân 1968 Nam Mạng Tuổi Mậu Thân 1968 Nữ Mạng
Tuổi Bính Thân 1956 Nam Mạng Tuổi Bính Thân 1956 Nữ Mạng
DẬU Tuổi Ất Dậu 2005 Nam Mạng Năm Tuổi Ất Dậu 2005 Nữ Mạng Năm
Tuổi Quý Dậu 1993 Nam Mạng Năm Tuổi Quý Dậu 1993 Nữ Mạng Năm
Tuổi Tân Dậu 1981 Nam Mạng Năm Tuổi Tân Dậu 1981 Nữ Mạng Năm
Tuổi Kỷ Dậu 1969 Nam Mạng Tuổi Kỷ Dậu 1969 Nữ Mạng
TUẤT Tuổi Bính Tuất 2006 Nam Mạng Năm Tuổi Bính Tuất 2006 Nữ Mạng Năm
Tuổi Giáp Tuất 1994 Nam Mạng Năm Tuổi Giáp Tuất 1994 Nữ Mạng Năm
Tuổi Nhâm Tuất 1982 Nam Mạng Năm Tuổi Nhâm Tuất 1982 Nữ Mạng Năm
Tuổi Canh Tuất 1970 Nam Mạng Tuổi Canh Tuất 1970 Nữ Mạng
HỢI Tuổi Đinh Hợi 2007 Nam Mạng Tuổi Đinh Hợi 2007 Nữ Mạng
Tuổi Ất Hợi 1995 Nam Mạng Năm Tuổi Ất Hợi 1995 Nữ Mạng Năm
Tuổi Quý Hợi 1983 Nam Mạng Năm Tuổi Quý Hợi 1983 Nữ Mạng Năm
Tuổi Tân Hợi 1971 Nam Mạng Tuổi Tân Hợi 1971 Nữ Mạng


Результатыпоиска trúc kiêng kị phong thủy Người tuổi tý Hợp cách hóa giải vận hạn nhẠbГЎo hợp nhau Mơ thấy ma lời Bệnh tướng tay xấu Đoàn cửu tinh イーラ パーク 静岡県東部7 nhóm máu B nối tẠ bí ẩn kỵ Mộ họ tên hay QuẠsao mộc đưc nhóm nền dơi Sát phá lang canh tý Bạch hổ xem tuoi vo chong chú đặt máy giặt chuẩn phong thủy lễ Hội Cống Yên tuong phong thuy dat tên hoà tiết bá ƒ Cục phái chủ tinh bổ cần vũ khúc Trừ cung bo cap xem do dai ban tay