XEM TỬ VI HẠN VẬN TỐT XẤU NĂM NHÂM THÌN 2012 - 2013


Giáp Tư (02.02.1984 - 19.021.985) - Dương Nam
Canh Tư (28.01.1960 - 14.02.1961) - Dương Nữ
Canh Tư (28.01.1960 - 14.02.1961) - Dương Nam
Bính Tư (19.02.1996 - 06.02.1997) - Dương Nam
Bính Tư (19.02.1996 - 06.02.1997) - Dương Nữ
Giáp Tư (02.02.1984 - 19.02.1985) - Dương Nữ
Mậu Tư (10.02.1948 - 28.01.1949) - Dương Nam
Mậu Tư (10.02.1948 - 28.01.1949) - Dương Nữ
Nhâm Tư (15.02.1972 - 02.02.1973 ) - Dương Nam
Nhâm Tư (15.02.1972 - 02.02.1973) - Dương Nữ
 
Sửu
Ất Sửu (20.02.1985 - 08.02.1986) - Âm Nam
Ất Sửu (20.02.1985 - 08.02.1986) - Âm Nữ
Kỷ Sửu (29.01.1949 - 16.02.1950) - Âm Nam
Kỷ Sửu (29.01.1949 - 16.02.1950) - Âm Nữ
Quư Sửu (03.02.1973 - 22.02.1974) - Âm Nam
Quư Sửu (03.02.1973 - 22.02.1974) - Âm Nữ
Tân Sửu (15.02.1961 - 04.02.1962) - Âm Nam
Tân Sửu (15.02.1961 - 04.02.1962) - Âm Nữ
 
Dần
Bính Dần (09.02.1986 - 28.01.1987) - Dương Nam
Bính Dần (09.02.1986 - 28.01.1987) - Dương Nữ
Canh Dần (17.02.1950 - 05.02.1951) - Duong Nam
Canh Dần (17.02.1950 - 05.02.1951) - Dương Nữ
Giáp Dần (23.01.1974 - 10.02.1975 )- Dương Nam
Giáp Dần (23.01.1974 - 10.02.1975) - Dương Nữ
Nhâm Dần (05.02.1962 - 24.01.1963) - Dương Nam
Nhâm Dần (05.02.1962 - 24.01.1963) - Dương Nữ
 
Măo
Ất Măo (11.02.1975 - 30.01.1976) - Âm Nam
Ất Măo (11.02.1975 - 30.01.1976) - Âm Nữ
Đinh Măo (29.01.1987 - 16021988) - Âm Nam
Đinh Măo (29.01.1987 - 16.02.1988) - Âm Nữ
Quư Măo (25.01.1963 - 12.02.1964) - Âm Nam
Quư Măo (25.01.1963 - 12.02.1964) - Âm Nữ
Tân Măo (06.02.1951 - 26.01.1952) - Âm Nam
Tân Măo (06.02.1951 - 26.01.1952) - Âm Nữ
 
Th́n
Bính Th́n (31.01.1976 - 17.02.1977) - Dương Nam
Bính Th́n (31.01.1976 - 17.02.1977) - Dương Nữ
Giáp Th́n (13.02.1964 - 01.02.1965) - Dương Nam
Giáp Th́n (13.02.1964 - 01.02.1965) - Dương Nữ
Mậu Th́n (17.02.1988 - 05.02.1989) - Dương Nam
Mậu Th́n (17.02.1988 - 05.02.1989) - Dương Nữ
Nhâm Th́n (27.01.1952 - 13.02.1953) - Dương Nam
Nhâm Th́n (27.01.1952 - 13.02.1953) - Dương Nữ
 
Tỵ
Ất Tỵ (02.02.1965 - 20.01.1966) - Âm Nam
Ất Tỵ (02.02.1965 - 20.01.1966) - Âm Nữ
Đinh Tỵ (18.02.1977 - 06.02.1978) - Âm Nam
Đinh Tỵ (18.02.1977 - 06.02.1978) - Âm Nữ
Kỷ Tỵ (06.02.1989 - 26.01.1990) - Âm Nam
Kỷ Tỵ (06.02.1989 - 26.01.1990) - Âm Nữ
Quư Tỵ (14.02.1953 - 02.02.1954) - Âm Nam
Quư Tỵ (14.02.1953 - 02.02.1954) - Âm Nữ
 
Ngọ
Bính Ngọ (21.01.1966 - 08.02.1967) - Dương Nam
Bính Ngọ (21.01.1966 - 08.02.1967) - Dương Nữ
Canh Ngọ (27.01.1990 - 14.02.1991) - Dương Nam
Canh Ngọ (27.01.1990 - 14.02.1991) - Dương Nữ
Giáp Ngọ (03.02.1954 - 23.01.1955) - Dương Nam
Giáp Ngọ (03.02.1954 - 23.01.1955) - Dương Nữ
Mậu Ngọ (07.02.1978 - 27.01.1979) - Dương Nam
Mậu Ngọ (07.02.1978 - 27.01.1979) - Dương Nữ
 
Mùi
Ất Mùi (24.01.1955.-.11.02.1956) - Âm Nam
Ất Mùi (24.01.1955 - 11021956) - Âm Nữ
Đinh Mùi (09.02.1967 - 29.01.1968) - Âm Nam
Đinh Mùi (09.02.1967 - 29.01.1968) - Âm Nữ
Kỷ Mùi (28.01.1979 - 15.02.1980) - Âm Namf
Kỷ Mùi (28.01.1979 - 15.02 1980) - Âm Nữ
Quư Mùi (04.02.1943 - 24.01.1944) - Âm Nam
Quư Mùi (04.02.1943 - 24.01.1944) - Âm Nữ
Tân Mùi (15.02.1991 - 03.02.1992) - Âm Nam
Tân Mùi (15.02.1991 - 03.02.1992) - Âm Nữ
 
Thân
Bính Thân (12.02.1956 - 30.01.1957) - Dương Nam
Bính Thân (12.02.1956 - 30.01.1957) - Dương Nữ
Canh Thân (16.02.1980 - 04.02.1981) - Dương Nam
Canh Thân (16.02.1980 - 04.02.1981) - Dương Nữ
Giáp Thân (25.01.1944 - 12.02.1945) - Dương Nam
Giáp Thân (25.01.1944 - 12.02.1945) - Dương Nữ
Mậu Thân (30.01.1968 - 16.02.1969) - Dương Nam
Mậu Thân (30.01.1968 - 16.02.1969) - Dương Nữ
Nhâm Thân (04.02.1992 - 22.01.1993) - Dương Nam
Nhâm Thân (04.02.1992 - 22.01.1993) - Dương Nữ
 
Dậu
Ất Dậu (13.02.1945 - 01.02.1946) - Âm Nam
Ất Dậu (13.02.1945 - 01.02.1946) - Âm Nữ
Đinh Dậu (31.01.1957 - 17.02.1958) - Âm Nam
Đinh Dậu (31.01.1957 - 17.02.1958) - Âm Nữf
Kỷ Dậu (17.02.1969 - 05.02.1970) - Âm Nam
Kỷ Dậu (17.02.1969 - 05.02.1970) - Âm Nữ
Quư Dậu (23.01.1993 - 18.02.1994) - Dương Nam
Quư Dậu (23.01.1993 - 18.02.1994) - Dương Nữ
Tân Dậu (05.02.1981 - 24.01.1982) - Âm Nam
Tân Dậu (05.02.1981 - 24.01.1982) - Âm Nữ
 
Tuất
Bính Tuất (02.02.1946 - 21.01.1947) - Dương Nam
Bính Tuất (02.02.1946 - 21.01.1947) - Dương Nữ
Canh Tuất (06.02.1970 - 26.01.1971) - Dương Nam
Canh Tuất (06.02.1970 - 26.01.1971) - Dương Nữ
Giáp Tuất (10.02.1994 - 30.01.1995) - Dương Nam
Giáp Tuất (10.02.1994 - 30.01.1995) - Dương Nữ
Mậu Tuất (18.02.1958 - 07.02.1959) - Dương Nam
Mậu Tuất (18.02.1958 - 07.02.1959) - Dương Nữ
Nhâm Tuất (25.01.1982 - 12.02.1983) - Dương Nam
Nhâm Tuất (25.01.1982 - 12.02.1983) - Dương Nữ
 
Hợi
Ất Hợi (31.01.1995 - 18.02.1996) - Dương Nam
Ất Hợi (31.01.1995 - 18 02 1996) - Dương Nữ
Đinh Hợi (02.01.1947 - 09.02.1948) - Âm Nam
Đinh Hợi (02.01.1947 - 09.02.1948) - Âm Nữ
Kỷ Hợi (08.02.1959 - 27.01.1960) - Âm Nam
Kỷ Hợi (08.02.1959 - 27.01.1960) - Âm Nữ
Quư Hợi (13.02.1983 - 01.02.1984) - Âm Nam
Quư Hợi (13.02.1983 - 01.02.1984) - Âm Nữ
Tân Hợi (27.01.1971 - 14.02.1972) - Âm Nam
Tân Hợi (27.01.1971 - 14.02.1972) - Âm Nữ
 

Nguồn TuviGLOBAL.com


nap âm tuong đa dâm Hồi các Tháng GiÃp 2012 cắn cách hóa giải mệnh vô chính diệu Hổ hành căn thiệt sao thiên co thủy vượng Thước lỗ ban tuong phong thuy tứ cung Thìn cần thiết sao bach ho ý nghĩa của con tỳ hưu mơ thấy kiến ý nghĩa sao thất sát bát trạch Trần Đoàn Tuổi Tuất thờ Phật nào hop sát sinh Cách lựa chọn thạch anh hồng hợp mệnh Cây phát tài Hướng bếp cua cổ con đường trí tuệ TÃÆy ngụ Sao Quan Đới ở cung mệnh luận đoán Luận giải lá số sao đà la tại mệnh ChÃ Æ luà khởi Số Phận tuổi ty mong nhãæ